Tiếng Anh sửa

 
dessert

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈzɜːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dessert /dɪ.ˈzɜːt/

  1. Món tráng miệng.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.sɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dessert
/de.sɛʁ/
desserts
/de.sɛʁ/

dessert /de.sɛʁ/

  1. Món tráng miệng.
  2. Lúc ăn tráng miệng.
    Ils sont arrivés au dessert — họ đã đến lúc ăn tráng miệng

Tham khảo sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)