Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈspɛ.riɳ/

Động từ sửa

despairing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "despair" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

despairing /dɪ.ˈspɛ.riɳ/

  1. Hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng.

Tham khảo sửa