Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈzɑɪ.niɳ/

Danh từ sửa

designing /dɪ.ˈzɑɪ.niɳ/

  1. Sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày.

Động từ sửa

designing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "design" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

designing /dɪ.ˈzɑɪ.niɳ/

  1. Gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn.

Tham khảo sửa