Tiếng Anh sửa

 
desert

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɛ.zɜːt/

Danh từ sửa

desert /ˈdɛ.zɜːt/

  1. Công lao, giá trị.
    a reward equal to desert — sự thưởng xứng đáng với công lao
    to treat someone according to his deserts — đãi ngộ ai xứng đáng với công lao
  2. Sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt... ).
  3. Những người xứng đáng.
  4. (Số nhiều) Những cái đáng được (thưởng, phạt).
    to get (obtain, meet with) one's deserts — được những cái đáng được

Danh từ sửa

desert /ˈdɛ.zɜːt/

  1. Sa mạc.
  2. Nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ.
  3. (Nghĩa bóng) Vấn đề khô khan vô vị.

Tính từ sửa

desert /ˈdɛ.zɜːt/

  1. Hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở.
  2. Bỏ hoang, hoang phế.

Ngoại động từ sửa

desert ngoại động từ /ˈdɛ.zɜːt/

  1. Rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi.
    to desert one's familly — bỏ nhà ra đi
    to desert an army — đào ngũ
  2. Ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi.
    to desert a friend in difficulty — bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn
    to desert one's wife — ruồng bỏ vợ
    his delf-control deserted him — nó không còn tự chủ được nữa

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

desert nội động từ /ˈdɛ.zɜːt/

  1. Đào ngũ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa