derrick
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɛr.ɪk/
Danh từ sửa
derrick /ˈdɛr.ɪk/
Tham khảo sửa
- "derrick", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɛ.ʁik/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
derrick /dɛ.ʁik/ |
derricks /dɛ.ʁik/ |
derrick gđ /dɛ.ʁik/
- (Kỹ thuật) Tháp khoan (giếng dầu).
- (Kỹ thuật) Cần trục, đeric.
Tham khảo sửa
- "derrick", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)