Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈrɑɪv/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

derive ngoại động từ /dɪ.ˈrɑɪv/

  1. Nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ.
    to derive profit from... — thu lợi tức từ...
    to derive pleasure from... — tìm thấy niềm vui thích từ...

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

derive nội động từ /dɪ.ˈrɑɪv/

  1. Từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ.
    words that derive from Latin — những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa