Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈprɛ.siɳ/

Động từ sửa

depressing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "depress" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

depressing /dɪ.ˈprɛ.siɳ/

  1. Làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn.
  2. Làm trì trệ, làm đình trệ.

Tham khảo sửa