Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɛ.pə.ˈzɪ.ʃən/

Danh từ sửa

deposition /ˌdɛ.pə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Sự phế truất (vua... ); sự hạ bệ.
  2. Sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai.
  3. Sự lắng đọng.

Tham khảo sửa