Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

dent /ˈdɛnt/

  1. Hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh).
  2. Vết mẻ (ở lưỡi dao).

Ngoại động từ sửa

dent ngoại động từ /ˈdɛnt/

  1. Rập hình nổi; làm cho có vết lõm.
  2. Làm mẻ (lưỡi dao).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa