Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdi.noʊ.ˌteɪ.tɪv/

Tính từ sửa

denotative /ˈdi.noʊ.ˌteɪ.tɪv/

  1. Biểu hiện, biểu thị, biểu lộ.
  2. Bao hàm (nghĩa).

Tham khảo sửa