Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.ˈnæ.tʃə.rə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ sửa

denaturalize ngoại động từ /ˌdi.ˈnæ.tʃə.rə.ˌlɑɪz/

  1. Làm biến tính, làm biến chất.
  2. Tước quốc tịch.
    to denaturalize oneself — bỏ quốc tịch

Tham khảo sửa