Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈmɜː.ɪdʒ/

Danh từ sửa

demurrage /dɪ.ˈmɜː.ɪdʒ/

  1. (Hàng hải) Sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm... ).
  2. Tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo.

Tham khảo sửa