Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv.nəs/

Danh từ

sửa

demonstrativeness /dɪ.ˈmɑːnt.strə.tɪv.nəs/

  1. Tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự.
  2. bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm.
  3. Sự quấn quít.

Tham khảo

sửa