delve
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɛɫv/
Hoa Kỳ | [ˈdɛɫv] |
Danh từ sửa
delve /ˈdɛɫv/
Ngoại động từ sửa
delve ngoại động từ /ˈdɛɫv/
- (+ out) Moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu... ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) đào, bới.
Nội động từ sửa
delve nội động từ /ˈdɛɫv/
- Trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống.
- Tìm tòi, nghiên cứu sâu.
- Dốc đứng xuống (đường... ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (thơ ca) đào đất, bới đất.
Tham khảo sửa
- "delve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)