Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈluːd/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

delude ngoại động từ /dɪ.ˈluːd/

  1. Đánh lừa, lừa dối.
    to delude oneself — tự dối mình

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa