Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈlɪ.ni.ˌeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

delineator /dɪ.ˈlɪ.ni.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người vẽ, người vạch; người mô tả, người phác hoạ.

Tham khảo sửa