Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.ˈhɑɪ.ˌdreɪt/

Ngoại động từ sửa

dehydrate ngoại động từ /ˌdi.ˈhɑɪ.ˌdreɪt/

  1. (Hoá học) Loại nước.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa