defray
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈfreɪ/
Ngoại động từ sửa
defray ngoại động từ /dɪ.ˈfreɪ/
- Trả, thanh toán (tiền phí tổn... ).
- to defray someone's expensies — thanh toán tiền phí tổn cho ai
Tham khảo sửa
- "defray", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)