Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈfɜː.mənt/

Danh từ sửa

deferment /dɪ.ˈfɜː.mənt/

  1. Sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự hoãn quân địch.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)