Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɛ.fə.ˈrɛn.tʃəl/

Tính từ sửa

deferential /ˌdɛ.fə.ˈrɛn.tʃəl/

  1. Tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính (vẻ, giọng... ).
    to be deferential to someone — tôn kính ai

Tham khảo sửa