Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deface
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈfeɪs/
Ngoại động từ
sửa
deface
ngoại động từ
/dɪ.ˈfeɪs/
Làm
xấu
đi, làm
mất
vẻ
đẹp.
Làm
mất
uy tín
, làm
mất mặt
, làm
mất
thể diện
.
Xoá
đi (cho không đọc được).
Tham khảo
sửa
"
deface
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)