Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdip.ˈdɑʊn/

Phó từ sửa

deep-down /ˈdip.ˈdɑʊn/

  1. Trong thâm tâm.
    I feel deep-down that he is untrustworthy — trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy

Tham khảo sửa