Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.ˈkrɪpt/

Ngoại động từ sửa

decrypt ngoại động từ /ˌdi.ˈkrɪpt/

  1. Giải mã.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa