Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈkrɛ.pət/

Tính từ sửa

decrepit /dɪ.ˈkrɛ.pət/

  1. Già yếu, hom hem, lụ khụ.
    a decrepit old man — người già yếu hom hem
    a decrepit horse — con ngựa già yếu
  2. Hư nát, đổ nát.

Tham khảo sửa