Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
decora
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
decora
số nhiều
decorums, decora
Sự đúng
mực
, sự đoan
trang
, sự đứng đắn; sự
lịch sự
, sự
lịch thiệp
.
a breach of decorum
— sự bất lịch sự; sự không đứng đắn
Nghi lễ
,
nghi thức
.
Tham khảo
sửa
"
decora
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)