Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.kəm.ˈpoʊz/

Ngoại động từ sửa

decompose ngoại động từ /ˌdi.kəm.ˈpoʊz/

  1. (Vật lý) ; (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ.
  2. Làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa.
    heat decomposes meat — nóng làm ôi thối thịt
  3. (Nghĩa bóng) Phân tích (động cơ, từ trường).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

decompose nội động từ /ˌdi.kəm.ˈpoʊz/

  1. (Vật lý) ; (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ.
  2. Thối rữa, mục rữa.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa