Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈsɑɪ.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

decisiveness /dɪ.ˈsɑɪ.sɪv.nəs/

  1. Tính quyết định.
  2. Tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát.

Tham khảo sửa