Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.ˈsɛr.ə.brət/

Ngoại động từ sửa

decerebrate ngoại động từ /ˌdi.ˈsɛr.ə.brət/

  1. Lấy não ra; làm cho não không hoạt động.

Tham khảo sửa