Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdi.sᵊnt.li/

Phó từ sửa

decently /ˈdi.sᵊnt.li/

  1. Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh.
    to dress decently — ăn mặc đứng đắn tề chỉnh
  2. Lịch sự, tao nhã, có ý tứ.
  3. Kha khá, tươm tất.
  4. Tử tế, tốt.
    to treat somebody decently — đối đãi tử tế với ai

Tham khảo sửa