Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdi.ˈsɛ.lə.ˌreɪt/

Động từ sửa

decelerate /ˌdi.ˈsɛ.lə.ˌreɪt/

  1. Đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa