Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

debility /dɪ.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể).
  2. Sự yếu đuối, sự nhu nhược.
    debility of purpose — tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm

Tham khảo sửa