Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
deathless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛθ.ləs/
Tính từ
sửa
deathless
/ˈdɛθ.ləs/
Không
chết
,
bất tử
,
bất diệt
,
sống
mãi
,
đời đời
.
deathless
fame
— danh tiếng đời đời
Tham khảo
sửa
"
deathless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)