Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔ.niɳ/

Động từ sửa

dawning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dawn" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

dawning /ˈdɔ.niɳ/

  1. Bình minh, rạng đông.
  2. (Nghĩa bóng) Buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai.
    the first dawnings — buổi đầu
  3. Phương đông.

Tham khảo sửa