Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɔ.dᵊ.lɜː/

Danh từ sửa

dawdler /ˈdɔ.dᵊ.lɜː/

  1. Người lêu lỏng, người hay la cà.
  2. Người biếng nhác hay lần lữa dây dưa.

Tham khảo sửa