Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

datif

  1. (Ngôn ngữ học) Tặng cách.

Tính từ sửa

datif

  1. (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
    Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định

Tham khảo sửa