Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdeɪ.tə ˈbə.fɜː/

Danh từ sửa

data buffer /ˈdeɪ.tə ˈbə.fɜː/

  1. (Tech) Bộ đệm dữ liệu.

Tham khảo sửa