Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdeɪ.tə/

Danh từ sửa

data

  1. (Thường dùng như số ít) số liệu, dữ kiện, tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết).
  2. Dạng số nhiều của datum.

Tham khảo sửa