Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /də.ˈʃi.ki/

Danh từ sửa

dashiki /də.ˈʃi.ki/

  1. Áo len chui đầu sặc sỡrộng (người Tây Phi).

Tham khảo sửa