Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdæ.pəld/

Động từ sửa

dappled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của dapple

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

dappled /ˈdæ.pəld/

  1. Có đốm sáng.

Tham khảo sửa