Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdæŋ.ɡliɳ/

Động từ sửa

dangling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dangle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

dangling /ˈdæŋ.ɡliɳ/

  1. Đu đưa; lủng lẳng.

Tham khảo sửa