Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdæn.di/

Danh từ sửa

dandy /ˈdæn.di/

  1. (Anh-ân) Cái cáng.

Danh từ sửa

dandy /ˈdæn.di/

  1. (Như) Dengue.
  2. Người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất.
  4. (Hàng hải) Thuyền nhỏ một cột buồm.
  5. (Như) Dandy-cart.

Tính từ sửa

dandy /ˈdæn.di/

  1. Diện; bảnh bao, đúng mốt.
  2. Hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)