dandy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdæn.di/
Danh từ sửa
dandy /ˈdæn.di/
Danh từ sửa
dandy /ˈdæn.di/
- (Như) Dengue.
- Người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất.
- (Hàng hải) Thuyền nhỏ một cột buồm.
- (Như) Dandy-cart.
Tính từ sửa
dandy /ˈdæn.di/
Tham khảo sửa
- "dandy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)