Tiếng Anh sửa

 
dancing

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdænt.siɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dancing /ˈdænt.siɳ/

  1. Sự nhảy múa, sự khiêu vũ.

Động từ sửa

dancing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dance" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

dancing /ˈdænt.siɳ/

  1. Đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑ̃.siɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dancing
/dɑ̃.siɳ/
dancings
/dɑ̃.siɳ/

dancing /dɑ̃.siɳ/

  1. Tiệm nhảy, tiệm khiêu vũ.

Tham khảo sửa