Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdæ.miɳ/

Danh từ sửa

damning /ˈdæ.miɳ/

  1. Sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội.
  2. Sự chê, sự la ó (một vở kịch).
  3. Sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại.
  4. Sự đoạ đày.
  5. Sự nguyền rủa, sự chửi rủa.

Động từ sửa

damning

  1. Phân từ hiện tại của damn

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

damning /ˈdæ.miɳ/

  1. Chê trách, chỉ trích; kết tội.
  2. Làm hại, làm nguy hại; làm thất bại.
  3. Đoạ đày.
  4. Nguyền rủa, chửi rủa.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa