damnificar
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dam.ni.fi.ˈkaɾ/
Ngoại động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Làm tổn thương (danh dự...), làm hại (ai), làm (ai) bị thương.
- Xúc phạm.
- Làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại.
Chia động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).