далай

(Đổi hướng từ dalai)

Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

далай (dalaj)

  1. biển.
  2. đại dương.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtaɮɛː/
  • Tách âm: да‧лай (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

далай (dalaj)

  1. biển cả.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Danh từ

sửa

далай (dalaj)

  1. biển cả.

Tiếng Soyot

sửa

Danh từ

sửa

далай (dalay)

  1. biển cả.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Tofa

sửa

Danh từ

sửa

далай (dalay)

  1. biển cả.

Tiếng Tuva

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

далай (dalay)

  1. biển.

Tiếng Yakut

sửa

Danh từ

sửa

далай (dalay)

  1. biển.