Tiếng Anh sửa

 
dais

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdeɪ.əs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

dais /ˈdeɪ.əs/

  1. Bệ, đài, bục.

Tham khảo sửa