Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
da ua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
waː
˧˧
jaː
˧˥
uə
˧˥
jaː
˧˧
uə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
uə
˧˥
ɟaː
˧˥˧
uə
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:yaourt
tur:yoğurt
yoğurtmak
Danh từ
sửa
da ua
,
da-ua
Xem
sữa chua