Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̰ʔ˨˩ twaːn˧˥jɨ̰˨˨ twa̰ːŋ˩˧˨˩˨ twaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ˨˨ twan˩˩ɟɨ̰˨˨ twan˩˩ɟɨ̰˨˨ twa̰n˩˧

Danh từ sửa

dự toán

  1. Bản.
    Duyệt dự toán.
    Lập dự toán.

Động từ sửa

dự toán

  1. Tính toán trước những khoản thu chi về tài chính.
    Dự toán ngân sách.

Dịch sửa

Tham khảo sửa