Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.tɔʁdʁ/

Ngoại động từ

sửa

détordre ngoại động từ /de.tɔʁdʁ/

  1. Giũ, tở, vặn sổ ra.
    Détordre du linge — giũ quần áo

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa