Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
détordre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.tɔʁdʁ/
Ngoại động từ
sửa
détordre
ngoại động từ
/de.tɔʁdʁ/
Giũ
,
tở
,
vặn
sổ
ra
.
Détordre
du linge
— giũ quần áo
Trái nghĩa
sửa
Tordre
Tham khảo
sửa
"
détordre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)