Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zak.ti.ve/

Ngoại động từ sửa

désactiver ngoại động từ /de.zak.ti.ve/

  1. Loại chất phóng xạ (khỏi một chất).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa